"compact" là gì? Nghĩa của từ compact trong tiếng Việt. Từ ...
[k ə m''pækt] danh từ o viên nén Hạt cacbua vonfam, hình nón, hình cầu hoặc hình trụ vát được ép nguội vào bề mặt của các nón thép trên choòng khoan xoay. Viên nén có tác dụng nghiền vụn đá ở đáy giếng.